Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾
Pinyin: gù
Meanings: Nhìn lại, chăm sóc, quan tâm, To look back, to take care of, to concern, ①表示轻微的转折,相当于“而”、“不过”。[例]顾自以为身残处秽。——汉·司马迁《报任安书》。[例]如姬之欲为公子死,无所辞,顾未有路耳。——《史记·魏公子列传》。[例]吾每念,常痛于骨髓,顾计不知所出耳!——《战国策·燕策》。*②反而,却。[例]今三川、周室,天下之市朝也,而王不争焉,顾争于戎狄。——《战国策·秦策一》。[例]人之立志,顾不如蜀鄙之僧哉?——清·彭端淑《为学一首示子侄》。[合]顾荷(反而受到(恩惠))。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 厄, 页
Chinese meaning: ①表示轻微的转折,相当于“而”、“不过”。[例]顾自以为身残处秽。——汉·司马迁《报任安书》。[例]如姬之欲为公子死,无所辞,顾未有路耳。——《史记·魏公子列传》。[例]吾每念,常痛于骨髓,顾计不知所出耳!——《战国策·燕策》。*②反而,却。[例]今三川、周室,天下之市朝也,而王不争焉,顾争于戎狄。——《战国策·秦策一》。[例]人之立志,顾不如蜀鄙之僧哉?——清·彭端淑《为学一首示子侄》。[合]顾荷(反而受到(恩惠))。
Hán Việt reading: cố
Grammar: Động từ thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ ghép
Example: 照顾
Example pinyin: zhào gù
Tiếng Việt: Chăm sóc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn lại, chăm sóc, quan tâm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To look back, to take care of, to concern
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示轻微的转折,相当于“而”、“不过”。顾自以为身残处秽。——汉·司马迁《报任安书》。如姬之欲为公子死,无所辞,顾未有路耳。——《史记·魏公子列传》。吾每念,常痛于骨髓,顾计不知所出耳!——《战国策·燕策》
反而,却。今三川、周室,天下之市朝也,而王不争焉,顾争于戎狄。——《战国策·秦策一》。人之立志,顾不如蜀鄙之僧哉?——清·彭端淑《为学一首示子侄》。顾荷(反而受到(恩惠))
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!