Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预兆

Pinyin: yù zhào

Meanings: Dấu hiệu báo trước, điềm báo., Omen or sign indicating what will happen in the future., ①事情发生前所显示出来的迹象。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 予, 页, 兆

Chinese meaning: ①事情发生前所显示出来的迹象。

Grammar: Danh từ này thường đứng sau danh từ chỉ sự kiện hoặc hiện tượng.

Example: 乌云密布是暴风雨的预兆。

Example pinyin: wū yún mì bù shì bào fēng yǔ de yù zhào 。

Tiếng Việt: Mây đen dày đặc là dấu hiệu báo trước của cơn bão.

预兆
yù zhào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu báo trước, điềm báo.

Omen or sign indicating what will happen in the future.

事情发生前所显示出来的迹象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预兆 (yù zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung