Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领域
Pinyin: lǐng yù
Meanings: Lĩnh vực, phạm vi hoạt động chuyên môn hoặc nghiên cứu., Field or area of expertise or study., ①一国主权所达之地。*②从事一种专门活动或事业的范围、部类或部门。[例]分析化学的领域。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 令, 页, 土, 或
Chinese meaning: ①一国主权所达之地。*②从事一种专门活动或事业的范围、部类或部门。[例]分析化学的领域。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với các tính từ hoặc danh từ chỉ ngành nghề, chuyên môn.
Example: 他在科学领域很有成就。
Example pinyin: tā zài kē xué lǐng yù hěn yǒu chéng jiù 。
Tiếng Việt: Ông ấy đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lĩnh vực, phạm vi hoạt động chuyên môn hoặc nghiên cứu.
Nghĩa phụ
English
Field or area of expertise or study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一国主权所达之地
从事一种专门活动或事业的范围、部类或部门。分析化学的领域
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!