Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顾玩

Pinyin: gù wán

Meanings: Chơi đùa một cách thoải mái, không lo lắng., To play around freely, without worries., ①仔细端详。[例]伯乐学相马,顾玩所见,无非马者。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 厄, 页, 元, 王

Chinese meaning: ①仔细端详。[例]伯乐学相马,顾玩所见,无非马者。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。

Grammar: Động từ liên quan tới hoạt động giải trí của trẻ em.

Example: 孩子们在公园里顾玩得很开心。

Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ gù wán dé hěn kāi xīn 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ chơi đùa rất vui vẻ trong công viên.

顾玩
gù wán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đùa một cách thoải mái, không lo lắng.

To play around freely, without worries.

仔细端详。伯乐学相马,顾玩所见,无非马者。——汉·王充《论衡·订鬼篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顾玩 (gù wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung