Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 预防

Pinyin: yù fáng

Meanings: Phòng ngừa, ngăn chặn trước, To prevent or take precautions against., ①预先做好防备。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 予, 页, 方, 阝

Chinese meaning: ①预先做好防备。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ vấn đề hoặc nguy cơ cần tránh.

Example: 我们应该预防疾病的发生。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi yù fáng jí bìng de fā shēng 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên phòng ngừa sự xuất hiện của bệnh tật.

预防
yù fáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ngừa, ngăn chặn trước

To prevent or take precautions against.

预先做好防备

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

预防 (yù fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung