Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 领先
Pinyin: lǐng xiān
Meanings: Dẫn đầu, vượt trước người khác., To lead or be ahead of others., ①共同前进过程中走在最前面;在某一方面居第一位或在最前面。[例]这些任职者在所有竞赛中都领先。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 令, 页, 儿
Chinese meaning: ①共同前进过程中走在最前面;在某一方面居第一位或在最前面。[例]这些任职者在所有竞赛中都领先。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đóng vai trò động từ trong câu.
Example: 中国队在比赛中一直处于领先地位。
Example pinyin: zhōng guó duì zài bǐ sài zhōng yì zhí chǔ yú lǐng xiān dì wèi 。
Tiếng Việt: Đội Trung Quốc luôn giữ vị trí dẫn đầu trong suốt trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn đầu, vượt trước người khác.
Nghĩa phụ
English
To lead or be ahead of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同前进过程中走在最前面;在某一方面居第一位或在最前面。这些任职者在所有竞赛中都领先
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!