Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 题名

Pinyin: tí míng

Meanings: Tên đề mục; đặt tên cho tác phẩm., Title; to give a title to a work., ①题目名称,写作、印刷品、讲述或影印作品名称。*②写上姓名作为标记。[例]对联、题名。——明·魏学洢《核舟记》。[例]请题名留念。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 是, 页, 口, 夕

Chinese meaning: ①题目名称,写作、印刷品、讲述或影印作品名称。*②写上姓名作为标记。[例]对联、题名。——明·魏学洢《核舟记》。[例]请题名留念。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, có nghĩa là 'đặt tên'.

Example: 这本书的题名很吸引人。

Example pinyin: zhè běn shū de tí míng hěn xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Tên của cuốn sách này rất thu hút.

题名
tí míng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên đề mục; đặt tên cho tác phẩm.

Title; to give a title to a work.

题目名称,写作、印刷品、讲述或影印作品名称

写上姓名作为标记。对联、题名。——明·魏学洢《核舟记》。请题名留念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

题名 (tí míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung