Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 领土

Pinyin: lǐng tǔ

Meanings: Lãnh thổ, vùng đất thuộc chủ quyền của một quốc gia., Territory, the land under the sovereignty of a nation., ①包括一国的陆地、河流、湖泊、内海、领海以及它们的底床、底土和上空(领空)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 令, 页, 一, 十

Chinese meaning: ①包括一国的陆地、河流、湖泊、内海、领海以及它们的底床、底土和上空(领空)。

Grammar: Danh từ chính trị/địa lý, thường kết hợp với các động từ như 保卫 (bảo vệ), 扩大 (mở rộng).

Example: 保卫祖国的领土是每个公民的责任。

Example pinyin: bǎo wèi zǔ guó de lǐng tǔ shì měi gè gōng mín de zé rèn 。

Tiếng Việt: Bảo vệ lãnh thổ của Tổ quốc là trách nhiệm của mỗi công dân.

领土
lǐng tǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãnh thổ, vùng đất thuộc chủ quyền của một quốc gia.

Territory, the land under the sovereignty of a nation.

包括一国的陆地、河流、湖泊、内海、领海以及它们的底床、底土和上空(领空)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

领土 (lǐng tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung