Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹纸

Pinyin: zhú zhǐ

Meanings: Giấy làm từ tre., Paper made from bamboo., ①以嫩竹为料所制的一种纸。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亇, 氏, 纟

Chinese meaning: ①以嫩竹为料所制的一种纸。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm thủ công hoặc bảo vệ môi trường.

Example: 这种竹纸很环保。

Example pinyin: zhè zhǒng zhú zhǐ hěn huán bǎo 。

Tiếng Việt: Loại giấy tre này rất thân thiện với môi trường.

竹纸
zhú zhǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy làm từ tre.

Paper made from bamboo.

以嫩竹为料所制的一种纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竹纸 (zhú zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung