Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 竹筏

Pinyin: zhú fá

Meanings: Phao tre, bè làm từ các thanh tre buộc lại với nhau., Bamboo raft, float made by tying bamboo poles together., ①用粗竹子结扎成的筏子。也叫“竹筏子”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亇, 伐, 竹

Chinese meaning: ①用粗竹子结扎成的筏子。也叫“竹筏子”。

Grammar: Danh từ kép, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến phương tiện di chuyển đường thủy.

Example: 他们用竹筏渡河。

Example pinyin: tā men yòng zhú fá dù hé 。

Tiếng Việt: Họ dùng bè tre để vượt sông.

竹筏
zhú fá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phao tre, bè làm từ các thanh tre buộc lại với nhau.

Bamboo raft, float made by tying bamboo poles together.

用粗竹子结扎成的筏子。也叫“竹筏子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...