Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 筑巢

Pinyin: zhù cháo

Meanings: Xây tổ (thường chỉ loài chim hoặc động vật)., To build a nest (usually referring to birds or animals)., ①兽禽建造住所。[例]正在筑巢的鸟。*②建筑并定居在巢里。[例]鸟类在很多地方筑巢。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 巩, 竹, 巛, 果

Chinese meaning: ①兽禽建造住所。[例]正在筑巢的鸟。*②建筑并定居在巢里。[例]鸟类在很多地方筑巢。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng cho động vật, đặc biệt là chim. Có thể kết hợp với các danh từ như 鸟 (chim) hoặc 树 (cây).

Example: 鸟儿正在树上筑巢。

Example pinyin: niǎo ér zhèng zài shù shàng zhù cháo 。

Tiếng Việt: Chim đang xây tổ trên cây.

筑巢
zhù cháo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây tổ (thường chỉ loài chim hoặc động vật).

To build a nest (usually referring to birds or animals).

兽禽建造住所。正在筑巢的鸟

建筑并定居在巢里。鸟类在很多地方筑巢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

筑巢 (zhù cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung