Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笨重

Pinyin: bèn zhòng

Meanings: Nặng nề, cồng kềnh, khó di chuyển., Heavy and cumbersome, difficult to move., ①(骂人的话)。*②蠢人。*③蠢才。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 本, 竹, 重

Chinese meaning: ①(骂人的话)。*②蠢人。*③蠢才。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả các vật thể lớn và nặng, đôi khi cũng áp dụng cho hành động chậm chạp.

Example: 这个箱子太笨重了,搬不动。

Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ tài bèn zhòng le , bān bú dòng 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp này nặng nề quá, không thể di chuyển nổi.

笨重
bèn zhòng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nặng nề, cồng kềnh, khó di chuyển.

Heavy and cumbersome, difficult to move.

(骂人的话)

蠢人

蠢才

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笨重 (bèn zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung