Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔头

Pinyin: bǐ tóu

Meanings: Đầu bút, phần ngọn của cây bút., Tip of the pen., ①指写字或写文章的技巧、能力。[例]他笔头儿太慢。*②指用文字表达的。[例]笔头练习。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 毛, 竹, 头

Chinese meaning: ①指写字或写文章的技巧、能力。[例]他笔头儿太慢。*②指用文字表达的。[例]笔头练习。

Grammar: Dùng để chỉ phần đầu của cây bút hoặc nơi mực ra khỏi bút.

Example: 这支笔的笔头很细。

Example pinyin: zhè zhī bǐ de bǐ tóu hěn xì 。

Tiếng Việt: Đầu bút của cây viết này rất mảnh.

笔头
bǐ tóu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu bút, phần ngọn của cây bút.

Tip of the pen.

指写字或写文章的技巧、能力。他笔头儿太慢

指用文字表达的。笔头练习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔头 (bǐ tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung