Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 答允

Pinyin: dā yǔn

Meanings: Đồng ý, hứa hẹn., To agree, to promise., ①对别人的要求表示同意和承诺。[例]那位答允让雨停止的法师现在也表示他已无能为力了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 合, 竹, 儿, 厶

Chinese meaning: ①对别人的要求表示同意和承诺。[例]那位答允让雨停止的法师现在也表示他已无能为力了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng phía sau, như 请求 (yêu cầu).

Example: 他答允了我们的请求。

Example pinyin: tā dá yǔn le wǒ men de qǐng qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đồng ý với yêu cầu của chúng tôi.

答允
dā yǔn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng ý, hứa hẹn.

To agree, to promise.

对别人的要求表示同意和承诺。那位答允让雨停止的法师现在也表示他已无能为力了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...