Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔尖
Pinyin: bǐ jiān
Meanings: Đầu nhọn của cây bút, phần tiếp xúc với giấy khi viết., Tip of the pen that touches the paper when writing., ①笔的写字的尖端部分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 毛, 竹, 大, 小
Chinese meaning: ①笔的写字的尖端部分。
Grammar: Dùng để chỉ phần đầu nhọn của cây bút, nơi mực ra ngoài.
Example: 钢笔的笔尖非常锋利。
Example pinyin: gāng bǐ de bǐ jiān fēi cháng fēng lì 。
Tiếng Việt: Đầu nhọn của bút máy rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu nhọn của cây bút, phần tiếp xúc với giấy khi viết.
Nghĩa phụ
English
Tip of the pen that touches the paper when writing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笔的写字的尖端部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!