Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笨拙

Pinyin: bèn zhuō

Meanings: Vụng về, chậm chạp, không khéo léo., Clumsy, awkward, lacking dexterity., ①反应迟钝,手脚不灵活的、动作难看的。[例]举止笨拙。*②不精湛。[例]诗文笨拙。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 本, 竹, 出, 扌

Chinese meaning: ①反应迟钝,手脚不灵活的、动作难看的。[例]举止笨拙。*②不精湛。[例]诗文笨拙。

Grammar: Là tính từ ngắn gọn, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi miêu tả hành động hoặc thái độ.

Example: 他的动作很笨拙。

Example pinyin: tā de dòng zuò hěn bèn zhuō 。

Tiếng Việt: Động tác của anh ấy rất vụng về.

笨拙
bèn zhuō
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụng về, chậm chạp, không khéo léo.

Clumsy, awkward, lacking dexterity.

反应迟钝,手脚不灵活的、动作难看的。举止笨拙

不精湛。诗文笨拙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笨拙 (bèn zhuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung