Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松柏

Pinyin: sōng bǎi

Meanings: Cây thông và cây bách – biểu tượng cho tuổi thọ và sự bền bỉ., Pine and cypress trees – symbols of longevity and resilience., ①松树与柏树。[例]东西植松柏,左右种梧桐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②比喻坚贞的洁操。[例]岁不寒无以知松柏,事不难无以知君子。——《荀子·大略》。*③指坟墓。因古人墓地多植松柏而得名。[例]将军松柏不剪,亲戚安居。高台未倾,爱妾尚在。悠悠尔心,亦何言。——《文选·丘迟·与陈伯之书》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 公, 木, 白

Chinese meaning: ①松树与柏树。[例]东西植松柏,左右种梧桐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②比喻坚贞的洁操。[例]岁不寒无以知松柏,事不难无以知君子。——《荀子·大略》。*③指坟墓。因古人墓地多植松柏而得名。[例]将军松柏不剪,亲戚安居。高台未倾,爱妾尚在。悠悠尔心,亦何言。——《文选·丘迟·与陈伯之书》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh ca ngợi phẩm chất kiên cường, trường tồn.

Example: 松柏四季常青。

Example pinyin: sōng bǎi sì jì cháng qīng 。

Tiếng Việt: Thông và bách xanh tươi quanh năm.

松柏
sōng bǎi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây thông và cây bách – biểu tượng cho tuổi thọ và sự bền bỉ.

Pine and cypress trees – symbols of longevity and resilience.

松树与柏树。东西植松柏,左右种梧桐。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

比喻坚贞的洁操。岁不寒无以知松柏,事不难无以知君子。——《荀子·大略》

指坟墓。因古人墓地多植松柏而得名。将军松柏不剪,亲戚安居。高台未倾,爱妾尚在。悠悠尔心,亦何言。——《文选·丘迟·与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...