Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 束带

Pinyin: shù dài

Meanings: Thắt dây lưng hoặc dây thắt lưng, chỉnh trang diện mạo., Tie a belt or waistband, adjusting one's appearance., ①腰带一类的带子。*②指整饰衣冠。[例]束带立于朝。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 束, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: ①腰带一类的带子。*②指整饰衣冠。[例]束带立于朝。

Grammar: Thường mô tả hành động cụ thể liên quan đến việc chỉnh trang bản thân.

Example: 他每天早晨都会束带整齐去上班。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì shù dài zhěng qí qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều thắt dây lưng chỉnh tề rồi đi làm.

束带
shù dài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thắt dây lưng hoặc dây thắt lưng, chỉnh trang diện mạo.

Tie a belt or waistband, adjusting one's appearance.

腰带一类的带子

指整饰衣冠。束带立于朝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...