Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松紧

Pinyin: sōng jǐn

Meanings: Mức độ lỏng hoặc chặt; có thể điều chỉnh., Looseness or tightness; adjustable., ①松或紧。*②灵活性,伸缩性。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 公, 木, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①松或紧。*②灵活性,伸缩性。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc tính từ, thường xuất hiện khi nói về đồ vật có tính đàn hồi.

Example: 这衣服有松紧带。

Example pinyin: zhè yī fu yǒu sōng jǐn dài 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có dây thun co giãn.

松紧
sōng jǐn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ lỏng hoặc chặt; có thể điều chỉnh.

Looseness or tightness; adjustable.

松或紧

灵活性,伸缩性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松紧 (sōng jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung