Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来不及

Pinyin: lái bu jí

Meanings: Không kịp, không đủ thời gian, Not enough time; too late.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 来, 一, 及

Grammar: Cụm từ phủ định, thường theo sau bởi chủ ngữ hoặc động từ diễn tả hành động chưa hoàn thành.

Example: 时间来不及了。

Example pinyin: shí jiān lái bù jí le 。

Tiếng Việt: Không còn kịp nữa rồi.

来不及
lái bu jí
HSK 4
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kịp, không đủ thời gian

Not enough time; too late.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...