Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村姑

Pinyin: cūn gū

Meanings: Cô gái nông thôn., Country girl., ①农村少女。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 木, 古, 女

Chinese meaning: ①农村少女。

Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực, mô tả vẻ đẹp giản dị và sự cần cù của phụ nữ vùng quê.

Example: 那个村姑非常勤劳。

Example pinyin: nà ge cūn gū fēi cháng qín láo 。

Tiếng Việt: Cô gái nông thôn đó rất chăm chỉ.

村姑 - cūn gū
村姑
cūn gū

📷 Chân dung cô gái tóc vàng da trắng trẻ tuổi trong trang phục nông thôn truyền thống tạo dáng với lọ đất sét trong làng. Bố cục Ảnh ngang

村姑
cūn gū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô gái nông thôn.

Country girl.

农村少女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...