Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村学

Pinyin: cūn xué

Meanings: Trường học ở làng quê., Village school., ①旧时指农村中的私塾。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寸, 木, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①旧时指农村中的私塾。

Grammar: Chỉ cơ sở giáo dục ở nông thôn, thường có quy mô nhỏ và thiết bị đơn giản.

Example: 那所村学条件简陋。

Example pinyin: nà suǒ cūn xué tiáo jiàn jiǎn lòu 。

Tiếng Việt: Trường học ở làng quê đó có điều kiện rất đơn sơ.

村学
cūn xué
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học ở làng quê.

Village school.

旧时指农村中的私塾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...