Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来去
Pinyin: lái qù
Meanings: Đi lại, di chuyển qua lại giữa hai nơi., To go back and forth between two places., ①来和去。指往来不断的样子。[例]来去自由。*②差错;错误。[例]不差分毫来去。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 来, 厶, 土
Chinese meaning: ①来和去。指往来不断的样子。[例]来去自由。*②差错;错误。[例]不差分毫来去。
Grammar: Dùng để chỉ hành động di chuyển liên tục giữa hai điểm.
Example: 他在城市里来去自如。
Example pinyin: tā zài chéng shì lǐ lái qù zì rú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi lại tự do trong thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại, di chuyển qua lại giữa hai nơi.
Nghĩa phụ
English
To go back and forth between two places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来和去。指往来不断的样子。来去自由
差错;错误。不差分毫来去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!