Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杂务
Pinyin: zá wù
Meanings: Các công việc lặt vặt, không quan trọng., Odds and ends, minor chores., ①正事以外的琐碎事务。[例]还有些杂务要处理。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 九, 朩, 力, 夂
Chinese meaning: ①正事以外的琐碎事务。[例]还有些杂务要处理。
Grammar: Danh từ kép, thường được dùng để chỉ các công việc nhỏ nhặt, vụn vặt trong cuộc sống hàng ngày. Đứng sau động từ 处理 (xử lý), 完成 (hoàn thành)...
Example: 她每天都要处理很多杂务。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào chǔ lǐ hěn duō zá wù 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều phải xử lý rất nhiều công việc lặt vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các công việc lặt vặt, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Odds and ends, minor chores.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正事以外的琐碎事务。还有些杂务要处理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!