Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来客
Pinyin: lái kè
Meanings: Khách đến thăm., Visiting guest., ①外来宾客;有客前来。[例]来客登记。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 来, 各, 宀
Chinese meaning: ①外来宾客;有客前来。[例]来客登记。
Grammar: Thường dùng trong văn nói hoặc viết để chỉ người đến chơi.
Example: 今天有来客。
Example pinyin: jīn tiān yǒu lái kè 。
Tiếng Việt: Hôm nay có khách đến thăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách đến thăm.
Nghĩa phụ
English
Visiting guest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外来宾客;有客前来。来客登记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!