Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极其
Pinyin: jí qí
Meanings: Rất, cực kỳ (diễn tả mức độ cao nhất), Extremely, exceedingly, ①非常;极端。[例]极其关心。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 及, 木, 一, 八
Chinese meaning: ①非常;极端。[例]极其关心。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ, nhấn mạnh mức độ.
Example: 这个消息极其重要。
Example pinyin: zhè ge xiāo xī jí qí zhòng yào 。
Tiếng Việt: Thông tin này cực kỳ quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất, cực kỳ (diễn tả mức độ cao nhất)
Nghĩa phụ
English
Extremely, exceedingly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常;极端。极其关心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!