Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罵
Pinyin: mà
Meanings: Chửi, mắng, chửi rủa, To scold, to curse, ①同“骂”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 罒, 馬
Chinese meaning: ①同“骂”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường theo sau là bổ ngữ hoặc tân ngữ. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他骂了那个不听话的孩子。
Example pinyin: tā mà le nà ge bù tīng huà de hái zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mắng đứa trẻ không vâng lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chửi, mắng, chửi rủa
Nghĩa phụ
English
To scold, to curse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“骂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!