Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缘故

Pinyin: yuán gù

Meanings: Lý do, nguyên cớ., Reason, cause., ①原故;原因。[例]他到这时候还没来,不知什么缘故。*②理由;根据;缘由。[例]将提到产生这一情况的缘故。*③事情。[例]若听一面之词,误了多少缘故,容秦明回州去对慕容知府说知此事。——《水浒传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 彖, 纟, 古, 攵

Chinese meaning: ①原故;原因。[例]他到这时候还没来,不知什么缘故。*②理由;根据;缘由。[例]将提到产生这一情况的缘故。*③事情。[例]若听一面之词,误了多少缘故,容秦明回州去对慕容知府说知此事。——《水浒传》。

Grammar: Thường xuất hiện trong cấu trúc "因为...缘故" (bởi vì lý do...).

Example: 他因为身体缘故不能来。

Example pinyin: tā yīn wèi shēn tǐ yuán gù bù néng lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì lý do sức khỏe nên không thể đến.

缘故
yuán gù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý do, nguyên cớ.

Reason, cause.

原故;原因。他到这时候还没来,不知什么缘故

理由;根据;缘由。将提到产生这一情况的缘故

事情。若听一面之词,误了多少缘故,容秦明回州去对慕容知府说知此事。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缘故 (yuán gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung