Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缝子
Pinyin: fèng zi
Meanings: Khe hở, kẽ nứt; cũng có thể ám chỉ đường may trên quần áo., Gap, crack; can also refer to seams on clothes., ①很小的缝隙。[例]玻璃有条缝子。[例]墙上裂了一道缝子
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 逢, 子
Chinese meaning: ①很小的缝隙。[例]玻璃有条缝子。[例]墙上裂了一道缝子
Grammar: Là danh từ, có thể dùng để chỉ bất kỳ khe hở nào (trong tường, cửa) hoặc khía cạnh liên quan đến may vá.
Example: 墙上有一道缝子,需要修补一下。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu yí dào fèng zi , xū yào xiū bǔ yí xià 。
Tiếng Việt: Trên tường có một khe hở, cần phải sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở, kẽ nứt; cũng có thể ám chỉ đường may trên quần áo.
Nghĩa phụ
English
Gap, crack; can also refer to seams on clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很小的缝隙。玻璃有条缝子。墙上裂了一道缝子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!