Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 网络

Pinyin: wǎng luò

Meanings: Mạng lưới, hệ thống liên kết, Network, ①网状物。*②网罗。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐅, 冂, 各, 纟

Chinese meaning: ①网状物。*②网罗。

Example: 互联网改变了我们的生活。

Example pinyin: hù lián wǎng gǎi biàn le wǒ men de shēng huó 。

Tiếng Việt: Internet đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.

网络
wǎng luò
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạng lưới, hệ thống liên kết

Network

网状物

网罗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

网络 (wǎng luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung