Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩尺
Pinyin: suō chǐ
Meanings: Tỷ lệ thu nhỏ (thường được dùng trong bản đồ hoặc mô hình)., Scale of reduction, often used in maps or models., ①模型工用的尺,这种尺上的刻度大于标准尺上的尺寸(用于铁铸件的大1/96,用于黄铜铸件的大1/64),以便适应铸造金属冷却时的收缩。*②指图纸上的尺寸小于实际尺寸的比例尺。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宿, 纟, 尺
Chinese meaning: ①模型工用的尺,这种尺上的刻度大于标准尺上的尺寸(用于铁铸件的大1/96,用于黄铜铸件的大1/64),以便适应铸造金属冷却时的收缩。*②指图纸上的尺寸小于实际尺寸的比例尺。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc hoặc địa lý, khi nói về việc thu nhỏ kích thước.
Example: 这张地图的缩尺是1:10000。
Example pinyin: zhè zhāng dì tú de suō chǐ shì 1 : 1 0 0 0 0 。
Tiếng Việt: Tỷ lệ thu nhỏ của bản đồ này là 1:10000.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ thu nhỏ (thường được dùng trong bản đồ hoặc mô hình).
Nghĩa phụ
English
Scale of reduction, often used in maps or models.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
模型工用的尺,这种尺上的刻度大于标准尺上的尺寸(用于铁铸件的大1/96,用于黄铜铸件的大1/64),以便适应铸造金属冷却时的收缩
指图纸上的尺寸小于实际尺寸的比例尺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!