Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罚款
Pinyin: fá kuǎn
Meanings: Phạt tiền, khoản tiền phạt, To impose a fine or the amount of the penalty., ①被罚款时缴纳的钱。[例]交通警每天都收到一些罚款。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 刂, 罒, 讠, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①被罚款时缴纳的钱。[例]交通警每天都收到一些罚款。
Grammar: Động từ kết hợp với danh từ, có thể là hành động (phạt tiền) hoặc đối tượng (khoản tiền phạt).
Example: 他因违规被罚款。
Example pinyin: tā yīn wéi guī bèi fá kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị phạt tiền vì vi phạm quy định.

📷 Lọ thủy tinh với tiền xu và dòng chữ tốt gần tiền giấy của một đô la trên bàn bê tông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạt tiền, khoản tiền phạt
Nghĩa phụ
English
To impose a fine or the amount of the penalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被罚款时缴纳的钱。交通警每天都收到一些罚款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
