Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美化
Pinyin: měi huà
Meanings: Làm cho đẹp hơn, cải thiện hình thức bề ngoài hoặc nội dung., To beautify, to make something look or sound better., ①装饰、点缀使美观。[例]美化环境。[例]植物和花卉通常用来美化所有的公园和建筑物。*②玩弄手段,把丑恶的说成美好的。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 大, 𦍌, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①装饰、点缀使美观。[例]美化环境。[例]植物和花卉通常用来美化所有的公园和建筑物。*②玩弄手段,把丑恶的说成美好的。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được làm đẹp như 城市 (thành phố), 环境 (môi trường).
Example: 我们需要美化这个城市。
Example pinyin: wǒ men xū yào měi huà zhè ge chéng shì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần làm cho thành phố này đẹp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho đẹp hơn, cải thiện hình thức bề ngoài hoặc nội dung.
Nghĩa phụ
English
To beautify, to make something look or sound better.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装饰、点缀使美观。美化环境。植物和花卉通常用来美化所有的公园和建筑物
玩弄手段,把丑恶的说成美好的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!