Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帅哥

Pinyin: shuài gē

Meanings: Chàng trai đẹp, đàn ông hấp dẫn., Handsome guy, attractive man., ①潇洒的青年男子。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 丿, 巾, 可

Chinese meaning: ①潇洒的青年男子。

Grammar: Danh từ thông dụng trong văn nói hàng ngày.

Example: 那位帅哥很受欢迎。

Example pinyin: nà wèi shuài gē hěn shòu huān yíng 。

Tiếng Việt: Anh chàng đẹp trai đó rất được yêu thích.

帅哥
shuài gē
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chàng trai đẹp, đàn ông hấp dẫn.

Handsome guy, attractive man.

潇洒的青年男子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...