Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴子
Pinyin: bā zi
Meanings: Đồ đạc, vật sở hữu (cách gọi thân mật)., Belongings, possessions (an affectionate term)., ①女阴——南方方言。[例]男阴——北方方言,多用于儿童口语。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 巴, 子
Chinese meaning: ①女阴——南方方言。[例]男阴——北方方言,多用于儿童口语。
Grammar: Danh từ, thường mang sắc thái thân mật, dùng như tân ngữ trong câu.
Example: 这是我的巴子,你别乱动。
Example pinyin: zhè shì wǒ de bā zǐ , nǐ bié luàn dòng 。
Tiếng Việt: Đây là đồ của tôi, cậu đừng có động vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ đạc, vật sở hữu (cách gọi thân mật).
Nghĩa phụ
English
Belongings, possessions (an affectionate term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
女阴——南方方言。男阴——北方方言,多用于儿童口语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!