Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴结
Pinyin: bā jie
Meanings: Tỏ ra thân thiện hoặc nịnh bợ để lấy lòng ai đó., Try to please or flatter someone to gain favor., ①奉承讨好。[例]决意向欧也妮屈服,巴结她,诱哄她。——法·巴尔扎克《欧也妮·葛朗台》。*②努力;勤奋。[例]一心只巴结做生意。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 巴, 吉, 纟
Chinese meaning: ①奉承讨好。[例]决意向欧也妮屈服,巴结她,诱哄她。——法·巴尔扎克《欧也妮·葛朗台》。*②努力;勤奋。[例]一心只巴结做生意。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường làm vị ngữ trong câu.
Example: 他总是巴结领导,希望能得到提拔。
Example pinyin: tā zǒng shì bā jie lǐng dǎo , xī wàng néng dé dào tí bá 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nịnh bợ lãnh đạo, hy vọng được thăng chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏ ra thân thiện hoặc nịnh bợ để lấy lòng ai đó.
Nghĩa phụ
English
Try to please or flatter someone to gain favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉承讨好。决意向欧也妮屈服,巴结她,诱哄她。——法·巴尔扎克《欧也妮·葛朗台》
努力;勤奋。一心只巴结做生意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!