Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴斗

Pinyin: bā dǒu

Meanings: Cái đấu nhỏ dùng để đựng gạo, biểu thị số lượng ít., A small container used to hold rice, indicating a small quantity., ①用柳条编织的圆斗。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 巴, 斗

Chinese meaning: ①用柳条编织的圆斗。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong câu so sánh hoặc chỉ lượng.

Example: 这点米也就巴斗那么多。

Example pinyin: zhè diǎn mǐ yě jiù bā dòu nà me duō 。

Tiếng Việt: Chút gạo này cũng chỉ có một đấu mà thôi.

巴斗
bā dǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái đấu nhỏ dùng để đựng gạo, biểu thị số lượng ít.

A small container used to hold rice, indicating a small quantity.

用柳条编织的圆斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...