Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帥
Pinyin: shuài
Meanings: Tướng quân (người cầm quân) / đẹp trai, bảnh bao., General (military leader) / handsome., ①头巾。*②古同“袹”:帞头(始丧者头上的避邪巾)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 巾, 𠂤
Chinese meaning: ①头巾。*②古同“袹”:帞头(始丧者头上的避邪巾)。
Grammar: Có thể là danh từ để chỉ một vị tướng quân hoặc tính từ mô tả ngoại hình đẹp trai, tùy ngữ cảnh.
Example: 他是一个很帅的将军。
Example pinyin: tā shì yí gè hěn shuài de jiāng jūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một vị tướng rất đẹp trai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tướng quân (người cầm quân) / đẹp trai, bảnh bao.
Nghĩa phụ
English
General (military leader) / handsome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头巾
帞头(始丧者头上的避邪巾)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!