Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帐
Pinyin: zhàng
Meanings: Tài khoản, sổ sách; tấm màn che phủ hoặc làm nơi riêng tư., Account, ledger; curtain or screen providing privacy., ①用布或其他材料等做成的遮蔽用的东西:帐子。帐幕。帐篷。蚊帐。青纱帐。*②同“账”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 巾, 长
Chinese meaning: ①用布或其他材料等做成的遮蔽用的东西:帐子。帐幕。帐篷。蚊帐。青纱帐。*②同“账”。
Hán Việt reading: trướng
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong cả nghĩa thực tế (màn) và nghĩa trừu tượng (tài khoản).
Example: 请查一下你的帐户余额。
Example pinyin: qǐng chá yí xià nǐ de zhàng hù yú é 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra số dư tài khoản của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài khoản, sổ sách; tấm màn che phủ hoặc làm nơi riêng tư.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trướng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Account, ledger; curtain or screen providing privacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帐子。帐幕。帐篷。蚊帐。青纱帐
同“账”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!