Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帐子
Pinyin: zhàng zi
Meanings: Màn che, màn giường, rèm., Curtain, bed canopy, screen., ①蚊帐。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巾, 长, 子
Chinese meaning: ①蚊帐。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng che chắn, thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 她拉上了帐子。
Example pinyin: tā lā shàng le zhàng zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy kéo rèm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn che, màn giường, rèm.
Nghĩa phụ
English
Curtain, bed canopy, screen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚊帐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!