Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 师长

Pinyin: shī zhǎng

Meanings: Giáo viên, thầy/cô giáo; cấp trên trong quân đội, Teacher; senior officer in the military, ①对教师的尊称。[例]要尊敬师长。*②军队师级编制的军事指挥首长。[例]第三师师长。[例]老师与长辈。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 丿, 帀, 长

Chinese meaning: ①对教师的尊称。[例]要尊敬师长。*②军队师级编制的军事指挥首长。[例]第三师师长。[例]老师与长辈。

Grammar: Chủ yếu sử dụng để chỉ thầy cô giáo, nhưng cũng có thể mang nghĩa cấp trên trong quân đội. Đứng độc lập trong câu.

Example: 我们要尊敬师长。

Example pinyin: wǒ men yào zūn jìng shī zhǎng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kính trọng thầy cô.

师长
shī zhǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo viên, thầy/cô giáo; cấp trên trong quân đội

Teacher; senior officer in the military

对教师的尊称。要尊敬师长

军队师级编制的军事指挥首长。第三师师长。老师与长辈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

师长 (shī zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung