Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fān

Meanings: Cánh buồm., Sail., ①隙间。[例]贤者司礼,小人司巇。——《法言》。*②比喻可乘之机。[例]不能奔走乘机抵巇以要权利。——韩愈《释言》。[合]巇隙(缝隙)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 凡, 巾

Chinese meaning: ①隙间。[例]贤者司礼,小人司巇。——《法言》。*②比喻可乘之机。[例]不能奔走乘机抵巇以要权利。——韩愈《释言》。[合]巇隙(缝隙)。

Hán Việt reading: phàm

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của thuyền buồm. Thành ngữ '一帆风顺' mang ý nghĩa chúc may mắn.

Example: 一帆风顺。

Example pinyin: yì fān fēng shùn 。

Tiếng Việt: Thuận buồm xuôi gió.

fān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh buồm.

phàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sail.

隙间。贤者司礼,小人司巇。——《法言》

比喻可乘之机。不能奔走乘机抵巇以要权利。——韩愈《释言》。巇隙(缝隙)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帆 (fān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung