Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàng

Meanings: Ngõ nhỏ, hẻm trong thành phố., Small alley or lane in a city., ①胡同,里弄:小巷。陋巷。穷巷。巷陌(街道)。巷战(在城市街巷里进行的战斗)。穷街陋巷。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 共, 巳

Chinese meaning: ①胡同,里弄:小巷。陋巷。穷巷。巷陌(街道)。巷战(在城市街巷里进行的战斗)。穷街陋巷。

Hán Việt reading: hạng

Grammar: Dùng như danh từ, có thể kết hợp với các từ khác để mô tả vị trí hoặc đặc điểm của hẻm.

Example: 这条巷子很窄。

Example pinyin: zhè tiáo xiàng zi hěn zhǎi 。

Tiếng Việt: Con hẻm này rất hẹp.

xiàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngõ nhỏ, hẻm trong thành phố.

hạng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small alley or lane in a city.

胡同,里弄

小巷。陋巷。穷巷。巷陌(街道)。巷战(在城市街巷里进行的战斗)。穷街陋巷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巷 (xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung