Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作客

Pinyin: zuò kè

Meanings: Làm khách ở nhà người khác, thăm viếng., To be a guest at someone else’s home, to visit., ①寄居异地。*②到别人处做客人。*③拜访,访问。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 乍, 亻, 各, 宀

Chinese meaning: ①寄居异地。*②到别人处做客人。*③拜访,访问。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ghé thăm ai đó.

Example: 我到朋友家作客。

Example pinyin: wǒ dào péng yǒu jiā zuò kè 。

Tiếng Việt: Tôi đến nhà bạn làm khách.

作客
zuò kè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm khách ở nhà người khác, thăm viếng.

To be a guest at someone else’s home, to visit.

寄居异地

到别人处做客人

拜访,访问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作客 (zuò kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung