Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依然
Pinyin: yī rán
Meanings: Vẫn như cũ, không thay đổi., Still, as before; remaining unchanged., 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。[出处]邹韬奋《法西斯作风的罪恶》“但还少见到有人衷心羡慕这种罪恶,认为大有依法炮制的价值。”
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 衣, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。[出处]邹韬奋《法西斯作风的罪恶》“但还少见到有人衷心羡慕这种罪恶,认为大有依法炮制的价值。”
Grammar: Được dùng để nhấn mạnh sự tiếp tục hoặc không thay đổi của một trạng thái hay hành động.
Example: 他依然保持乐观。
Example pinyin: tā yī rán bǎo chí lè guān 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn như cũ, không thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Still, as before; remaining unchanged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。[出处]邹韬奋《法西斯作风的罪恶》“但还少见到有人衷心羡慕这种罪恶,认为大有依法炮制的价值。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!