Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便所
Pinyin: biàn suǒ
Meanings: Nhà vệ sinh (cách gọi cũ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại)., Toilet/restroom (an older term, rarely used in modern language)., ①厕所的俗称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 更, 戶, 斤
Chinese meaning: ①厕所的俗称。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày ở quá khứ, có thể thay thế bằng 厕所 trong hiện đại.
Example: 他去了便所,一会儿就回来了。
Example pinyin: tā qù le biàn suǒ , yí huì er jiù huí lái le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vào nhà vệ sinh và trở lại sau một lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vệ sinh (cách gọi cũ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại).
Nghĩa phụ
English
Toilet/restroom (an older term, rarely used in modern language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厕所的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!