Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便

Pinyin: biàn

Meanings: Thuận tiện, tiện lợi, Convenient, ①顺利,没有困难或阻碍:便当。便利。便道。便民。*②简单的,礼节上非正式的:便宴。便衣。便函(形式比较简便的信件)。简便。便宜。随便(适当地,看事实需要而自行处理事情)。*③便利的时候:便中请来信。*④就:说了便做。*⑤排泄屎尿或排泄出来的屎尿:大便。便秘。*⑥即就。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 更

Chinese meaning: ①顺利,没有困难或阻碍:便当。便利。便道。便民。*②简单的,礼节上非正式的:便宴。便衣。便函(形式比较简便的信件)。简便。便宜。随便(适当地,看事实需要而自行处理事情)。*③便利的时候:便中请来信。*④就:说了便做。*⑤排泄屎尿或排泄出来的屎尿:大便。便秘。*⑥即就。

Hán Việt reading: tiện

Grammar: Thường dùng trong các cấu trúc như 方便的时候 (khi thuận tiện), 以便 (để, nhằm mục đích).

Example: 你方便的时候请告诉我。

Example pinyin: nǐ fāng biàn de shí hòu qǐng gào sù wǒ 。

Tiếng Việt: Khi nào bạn thuận tiện thì hãy cho tôi biết.

便
biàn
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận tiện, tiện lợi

tiện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Convenient

顺利,没有困难或阻碍

便当。便利。便道。便民

简单的,礼节上非正式的

便宴。便衣。便函(形式比较简便的信件)。简便。便宜。随便(适当地,看事实需要而自行处理事情)

便利的时候

便中请来信

说了便做

排泄屎尿或排泄出来的屎尿

大便。便秘

即就

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...