Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作风
Pinyin: zuò fēng
Meanings: Phong cách làm việc, cách thức hành động., Work style, way of acting., ①在思想、工作和生活等方面表现出来的态度或行为;文艺家或作品的风格。[例]工作作风。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乍, 亻, 㐅, 几
Chinese meaning: ①在思想、工作和生活等方面表现出来的态度或行为;文艺家或作品的风格。[例]工作作风。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đặc điểm trong cách làm việc hoặc hành xử.
Example: 他的工作作风很认真。
Example pinyin: tā de gōng zuò zuò fēng hěn rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Phong cách làm việc của anh ấy rất nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách làm việc, cách thức hành động.
Nghĩa phụ
English
Work style, way of acting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在思想、工作和生活等方面表现出来的态度或行为;文艺家或作品的风格。工作作风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!