Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供应
Pinyin: gōng yìng
Meanings: Cung cấp, đáp ứng nhu cầu., To supply or provide to meet demands., ①祭祀神佛、祖先。*②唐代有高深修养的文人及艺术家,皆被皇帝罗致左右,以某种技艺侍奉帝王。[例]乐工罗程者,善弹琵琶,为第一,……宣宗初亦召供奉。——宋·王谠《唐语林·雅量》。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 共, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①祭祀神佛、祖先。*②唐代有高深修养的文人及艺术家,皆被皇帝罗致左右,以某种技艺侍奉帝王。[例]乐工罗程者,善弹琵琶,为第一,……宣宗初亦召供奉。——宋·王谠《唐语林·雅量》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ hàng hóa hoặc dịch vụ.
Example: 超市每天供应新鲜蔬菜。
Example pinyin: chāo shì měi tiān gōng yìng xīn xiān shū cài 。
Tiếng Việt: Siêu thị cung cấp rau tươi mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung cấp, đáp ứng nhu cầu.
Nghĩa phụ
English
To supply or provide to meet demands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭祀神佛、祖先
唐代有高深修养的文人及艺术家,皆被皇帝罗致左右,以某种技艺侍奉帝王。乐工罗程者,善弹琵琶,为第一,……宣宗初亦召供奉。——宋·王谠《唐语林·雅量》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!