Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依靠

Pinyin: yī kào

Meanings: Dựa vào, trông cậy vào ai/cái gì., To depend on or rely on someone/something., ①可以依靠的人或东西。[例]寻找依靠。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 衣, 告, 非

Chinese meaning: ①可以依靠的人或东西。[例]寻找依靠。

Grammar: Thường đứng trước đối tượng mà người nói dựa dẫm vào.

Example: 他依靠朋友帮忙。

Example pinyin: tā yī kào péng yǒu bāng máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào bạn bè giúp đỡ.

依靠
yī kào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, trông cậy vào ai/cái gì.

To depend on or rely on someone/something.

可以依靠的人或东西。寻找依靠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依靠 (yī kào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung